STT |
Tên dịch vụ y tế |
ĐVT |
Đơn giá BHYT |
Đơn giá Viện phí |
I. Khám bệnh ngoại trú |
1 |
Khám Nội tiết |
lần |
34,500 |
33,000 |
2 |
Sao bệnh án (Làm chế độ chất độc hóa học) |
lần |
|
300,000 |
3 |
Sao bệnh án (bản thứ nhất) |
lần |
|
100,000 |
4 |
Sao bệnh án (từ bản thứ 2 trở đi) |
lần |
|
50,000 |
II. Giường bệnh nội trú |
|
|
|
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
lần |
325,000 |
314,000 |
2 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
223,000 |
214,000 |
3 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
199,200 |
191,000 |
4 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
170,800 |
163,000 |
5 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
lần |
187,100 |
178,000 |
6 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
lần |
160,000 |
152,000 |
III. Các xét nghiệm CLS |
1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
lần |
63,500 |
62,900 |
2 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
lần |
166,000 |
164,000 |
3 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
lần |
258,000 |
252,000 |
4 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
lần |
258,000 |
252,000 |
5 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
lần |
258,000 |
252,000 |
6 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
lần |
258,000 |
252,000 |
7 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
lần |
29,000 |
28,900 |
8 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
lần |
26,900 |
26,800 |
9 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,800 |
10 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,800 |
11 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,800 |
12 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
13 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
14 |
Định lượng Cortisol (máu) |
lần |
91,600 |
91,100 |
15 |
Định lượng Creatinin (máu) |
lần |
21,500 |
21,400 |
16 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
17 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
18 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
19 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
20 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
21 |
Định lượng Amylase [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
22 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
23 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
lần |
21,500 |
21,400 |
24 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,300 |
25 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,300 |
26 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
59,200 |
58,900 |
27 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
lần |
101,000 |
100,000 |
28 |
Định lượng Insulin [Máu] |
lần |
80,800 |
80,400 |
29 |
Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] |
lần |
269,000 |
268,000 |
30 |
Định lượng Peptid - C |
lần |
171,000 |
170,000 |
31 |
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] |
lần |
204,000 |
203,000 |
32 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
lần |
102,000 |
102,000 |
33 |
Định lượng Testosterol [Máu] |
lần |
93,700 |
93,200 |
34 |
Định lượng Progesteron [Máu] |
lần |
80,800 |
80,400 |
35 |
Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] |
lần |
236,000 |
235,000 |
36 |
Định lượng Sắt [Máu] |
lần |
32,300 |
32,100 |
37 |
Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] |
lần |
176,000 |
175,000 |
38 |
CK-MB |
lần |
37,700 |
37,500 |
39 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
39,100 |
38,800 |
40 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
lần |
20,700 |
20,500 |
41 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
lần |
23,100 |
22,900 |
42 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
lần |
31,100 |
30,800 |
43 |
Định nhóm máu tại giường |
lần |
39,100 |
38,800 |
44 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
lần |
34,600 |
34,300 |
45 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) |
lần |
80,800 |
80,100 |
46 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
lần |
160,000 |
159,000 |
47 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
lần |
130,000 |
129,000 |
48 |
Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin |
lần |
328,000 |
321,000 |
49 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
lần |
28,800 |
28,600 |
50 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
lần |
40,400 |
40,000 |
51 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
27,400 |
27,300 |
52 |
Định lượng Creatinin (niệu) |
lần |
16,100 |
16,000 |
53 |
Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] |
lần |
43,100 |
42,900 |
54 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
40,400 |
40,000 |
55 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
46,200 |
45,800 |
56 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
lần |
15,200 |
15,200 |
IV. Chẩn đoán hình ảnh, thăm dò chức năng |
1 |
Chụp Xquang Blondeau |
lần |
65,400 |
64,200 |
2 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
lần |
65,400 |
64,200 |
3 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
96,200 |
4 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
96,200 |
5 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
96,200 |
6 |
Chụp Xquang Hirtz |
lần |
65,400 |
64,200 |
7 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
96,200 |
8 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
lần |
65,400 |
64,200 |
9 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
lần |
65,400 |
64,200 |
10 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
96,200 |
11 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
lần |
65,400 |
64,200 |
12 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
96,200 |
13 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
96,200 |
14 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
96,200 |
15 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
96,200 |
16 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
lần |
97,200 |
96,200 |
17 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
96,200 |
18 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
lần |
97,200 |
96,200 |
19 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
lần |
632,000 |
628,000 |
20 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần |
522,000 |
519,000 |
21 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
lần |
522,000 |
519,000 |
22 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
lần |
632,000 |
628,000 |
23 |
Điện tim thường |
lần |
32,800 |
32,000 |
24 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
lần |
141,000 |
140,000 |
25 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
lần |
222,000 |
219,000 |
26 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
lần |
43,900 |
42,100 |
27 |
Siêu âm đàn hồi mô vú |
lần |
82,300 |
81,400 |
28 |
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp |
lần |
82,300 |
81,400 |
29 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
lần |
222,000 |
219,000 |
30 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
lần |
222,000 |
219,000 |
31 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên |
lần |
222,000 |
219,000 |
32 |
Siêu âm Doppler tim |
lần |
222,000 |
219,000 |
33 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
lần |
82,300 |
81,400 |
34 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
lần |
82,300 |
81,400 |
35 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
lần |
43,900 |
42,100 |
36 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
lần |
43,900 |
42,100 |
37 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
lần |
43,900 |
42,100 |
38 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
lần |
43,900 |
42,100 |
39 |
Siêu âm màng phổi |
lần |
43,900 |
42,100 |
40 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
43,900 |
42,100 |
41 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ ...) |
lần |
43,900 |
42,100 |
42 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
lần |
43,900 |
42,100 |
43 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
lần |
43,900 |
42,100 |
44 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
lần |
43,900 |
42,100 |
45 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
lần |
43,900 |
42,100 |
46 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
lần |
43,900 |
42,100 |
47 |
Siêu âm tuyến giáp |
lần |
43,900 |
42,100 |
48 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
lần |
43,900 |
42,100 |
V. Thủ thuật - Phẫu thuật |
1 |
Cắt 1 thùy TG kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
lần |
6,560,000 |
6,513,000 |
2 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm |
lần |
4,468,000 |
4,436,000 |
3 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
lần |
6,560,000 |
6,513,000 |
4 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm |
lần |
6,560,000 |
6,513,000 |
5 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh ĐTĐ |
lần |
246,000 |
242,000 |
6 |
Cắt toàn bộ TG kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
lần |
7,761,000 |
7,697,000 |
7 |
Cắt toàn bộ TG kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm |
lần |
7,761,000 |
7,697,000 |
8 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm |
lần |
6,560,000 |
6,513,000 |
9 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm |
lần |
7,761,000 |
7,697,000 |
10 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
lần |
186,000 |
182,000 |
11 |
Chọc dò dịch màng phổi |
lần |
137,000 |
135,000 |
12 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1,126,000 |
1,122,000 |
13 |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
90,100 |
88,700 |
14 |
Đặt sonde bàng quang |
lần |
90,100 |
88,700 |
15 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
lần |
20,400 |
19,600 |
16 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
lần |
20,400 |
19,600 |
17 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
lần |
3,241,000 |
3,191,000 |
18 |
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp |
lần |
5,772,000 |
5,725,000 |
19 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
lần |
1,541,000 |
1,533,000 |
20 |
Thận nhân tạo cấp cứu [Không đặt] |
lần |
1,541,000 |
1,533,000 |
21 |
Thận nhân tạo thường qui |
lần |
556,000 |
552,000 |
22 |
Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính |
lần |
246,000 |
242,000 |
23 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
134,000 |
132,000 |
24 |
Truyền tĩnh mạch |
lần |
21,400 |
21,000 |
|
Ngày 20 tháng 8 năm 2019 GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN NỘI TIẾT Đã ký Nguyễn Thanh Bình |
|